Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
03:36 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:36
    4h 51min JPY 16.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:16
    10:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:30
    Minaminikenyacho San-chome
    南二軒屋町三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:36
  2. 2
    05:45 - 10:46
    5h 1min JPY 16.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Niken'ya
    二軒屋
    Ga
    10:35
    10:46
  3. 3
    05:45 - 10:56
    5h 11min JPY 18.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:15
    08:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    10:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    10:50
    Minaminikenyacho San-chome
    南二軒屋町三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:56
  4. 4
    09:55 - 11:55
    2h 0min JPY 31.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:36
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    11:49
    Minaminikenyacho San-chome
    南二軒屋町三丁目
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:55
  5. 5
    03:36 - 10:22
    6h 46min JPY 198.670
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    03:36
    10:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.