Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:21 04/28, 2024
  1. 1
    11:45 - 17:16
    5h 31min JPY 32.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:25
    13:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:47
    Shirahama
    白浜
    Ga
    16:47
    16:50
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:16
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:16
  2. 2
    11:45 - 17:16
    5h 31min JPY 31.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:16
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:34
    13:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:47
    Shirahama
    白浜
    Ga
    16:47
    16:50
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:16
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:16
  3. 3
    11:45 - 17:27
    5h 42min JPY 28.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:10
    13:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:36
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    17:21
    Yuzaki
    湯崎
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:27
  4. 4
    14:00 - 18:16
    4h 16min JPY 81.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:16
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  5. 5
    11:21 - 20:34
    9h 13min JPY 235.470
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:21
    20:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.