Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:01 - 06:1110h 10min JPY 21.310 Đổi tàu 2 lần20:012 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ20:188 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 35min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.960 Toa Xanh - Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Main Exit
22:53Walk161m 10min- Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
- 新大阪〔阪急バスターミナル〕
- Trạm Xe buýt
23:198 Stops高速バス よさこい号đến Sanbashi Kochi EigyoshoJPY 6.300 6h 46minShin-osaka (Hankyu Bus Terminal) Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
06:05Walk582m 6min -
220:01 - 06:1510h 14min JPY 21.630 Đổi tàu 3 lần20:012 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ20:188 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Front2h 35min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.960 Toa Xanh 23:027 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 10.010 36minShin-osaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
23:38Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
23:443 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム高知号高速バス 京阪神ドリーム高知号 đến HarimayabashiJPY 6.400 6h 25minSannomiya BT. Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
06:09Walk582m 6min -
322:06 - 08:009h 54min JPY 12.220 Đổi tàu 3 lần22:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ22:201 StopsKodamaKodama 780 đến Shin-shimonoseki Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
22:37Walk345m 5min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
23:002 StopsExpressway Bus KOTOBUS EXPRESSđến Kochi Sta.JPY 9.600 8h 50minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
07:50Walk267m 3min- Kochieki-mae
- 高知駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
07:535 StopsTosaden Kotsu [G 12- C 1]とさでん交通 [C1]堺町経由 đến Kencho-maeJPY 200 5minKochieki-mae Đến Horizume Bảng giờ- Horizume
- 堀詰(バス)
- Trạm Xe buýt
07:58Walk209m 2min -
421:21 - 08:0010h 39min JPY 11.370 Đổi tàu 3 lần21:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Karatsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ21:3615 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 5minHakata Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
22:41Walk345m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
23:002 StopsExpressway Bus KOTOBUS EXPRESSđến Kochi Sta.JPY 9.600 8h 50minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
07:50Walk267m 3min- Kochieki-mae
- 高知駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
07:535 StopsTosaden Kotsu [G 12- C 1]とさでん交通 [C1]堺町経由 đến Kencho-maeJPY 200 5minKochieki-mae Đến Horizume Bảng giờ- Horizume
- 堀詰(バス)
- Trạm Xe buýt
07:58Walk209m 2min -
519:57 - 02:466h 49min JPY 170.350
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.