Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
19:57 05/01, 2024
  1. 1
    20:01 - 06:11
    10h 10min JPY 21.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:53
    23:03
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    06:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:11
  2. 2
    20:01 - 06:15
    10h 14min JPY 21.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:38
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:09
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:09
    06:15
  3. 3
    22:06 - 08:00
    9h 54min JPY 12.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:37
    22:42
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:53
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:58
    Horizume
    堀詰(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:00
  4. 4
    21:21 - 08:00
    10h 39min JPY 11.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:41
    22:47
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:53
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:58
    Horizume
    堀詰(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:00
  5. 5
    19:57 - 02:46
    6h 49min JPY 170.350
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    19:57
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.