Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:54 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 08:28
    2h 43min JPY 2.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:28
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:44
    Hita
    日田
    Ga
    07:44
    08:28
  2. 2
    06:24 - 09:30
    3h 6min JPY 2.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:16
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurume
    久留米
    Ga
    08:41
    Hita
    日田
    Ga
    08:41
    08:46
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:15
    Kotohira Kominkan Mae
    琴平公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:30
  3. 3
    06:24 - 09:54
    3h 30min JPY 2.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:34
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    06:34
    06:43
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:50
    08:20
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:54
    Sapporo Breweries Kyushu Hita Plant
    サッポロビール九州日田工場
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:54
  4. 4
    06:24 - 09:54
    3h 30min JPY 2.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:16
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurume
    久留米
    Ga
    08:41
    Hita
    日田
    Ga
    08:41
    08:46
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:54
    Sapporo Breweries Kyushu Hita Plant
    サッポロビール九州日田工場
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:54
  5. 5
    23:54 - 01:03
    1h 9min JPY 27.550
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:54
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.