Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
22:14 05/01, 2024
  1. 1
    00:00 - 14:10
    14h 10min JPY 2.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:22
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    06:22
    06:24
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    08:16
    14:10
  2. 2
    00:00 - 14:10
    14h 10min JPY 2.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:12
    Tenjin
    天神
    Ga
    00:12
    00:19
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:13
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:13
    06:17
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:18
    06:50
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:54
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    08:16
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    08:16
    14:10
  3. 3
    07:57 - 16:37
    8h 40min JPY 3.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:02
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    08:02
    08:10
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:10
    09:00
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    16:37
  4. 4
    11:21 - 19:57
    8h 36min JPY 3.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:58
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:29
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    12:29
    12:31
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    14:03
    19:57
  5. 5
    22:14 - 00:01
    1h 47min JPY 40.030
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    22:14
    00:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.