Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
16:56 04/28, 2024
  1. 1
    17:14 - 18:54
    1h 40min JPY 5.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:14
    18:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:19
    18:52
    Yomogi
    四方寄
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:54
  2. 2
    17:44 - 19:36
    1h 52min JPY 5.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:39
    18:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:04
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    19:04
    19:06
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:34
    Yomogi
    四方寄
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:36
  3. 3
    17:14 - 19:41
    2h 27min JPY 2.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    17:19
    17:27
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    17:30
    18:50
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:39
    Yomogi
    四方寄
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:41
  4. 4
    17:09 - 20:08
    2h 59min JPY 2.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    17:20
    17:27
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:38
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 1
    19:38
    20:08
  5. 5
    16:56 - 18:25
    1h 29min JPY 29.550
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    16:56
    18:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.