Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
05:01 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 08:58
    3h 13min JPY 6.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:21
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:52
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    08:52
    08:58
  2. 2
    07:11 - 10:09
    2h 58min JPY 4.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:23
    Tenjin
    天神
    Ga
    07:23
    07:30
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    08:34
    08:37
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:51
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    08:55
    09:45
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:47
    09:50
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
  3. 3
    06:18 - 10:21
    4h 3min JPY 5.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:50
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:15
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    10:15
    10:21
  4. 4
    05:45 - 10:21
    4h 36min JPY 5.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:21
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:54
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:50
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:15
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    10:15
    10:21
  5. 5
    05:01 - 07:42
    2h 41min JPY 53.230
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    05:01
    07:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.