Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
21:53 04/30, 2024
  1. 1
    22:19 - 06:56
    8h 37min JPY 6.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:55
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:55
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:36
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:36
    06:40
    Nagasaki Eki-mae East Exit
    長崎駅前東口
    Trạm Xe buýt
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiyakusho Ue [Nagasaki]
    市役所上[長崎]
    Trạm Xe buýt
    06:51
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    アーケード側(鉄橋)
    06:51
    06:56
  2. 2
    22:19 - 07:11
    8h 52min JPY 5.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:55
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isahaya
    諫早
    Ga
    06:24
    Kikitsu
    喜々津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:54
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:54
    06:58
    Nagasaki Eki-mae East Exit
    長崎駅前東口
    Trạm Xe buýt
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiyakusho Ue [Nagasaki]
    市役所上[長崎]
    Trạm Xe buýt
    07:10
    Shiambashi (Nagasaki)
    思案橋(長崎市)
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:11
  3. 3
    22:19 - 07:38
    9h 19min JPY 5.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:55
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isahaya
    諫早
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kikitsu
    喜々津
    Ga
    07:09
    Urakami
    浦上
    Ga
    East Exit
    07:09
    07:14
    Urakami-eki-mae
    浦上駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:36
    Shiambashi
    思案橋
    Ga
    07:36
    07:38
  4. 4
    05:45 - 07:47
    2h 2min JPY 5.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:31
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:31
    07:35
    Nagasaki Eki-mae East Exit
    長崎駅前東口
    Trạm Xe buýt
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiyakusho Ue [Nagasaki]
    市役所上[長崎]
    Trạm Xe buýt
    07:46
    Shiambashi (Nagasaki)
    思案橋(長崎市)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:47
  5. 5
    21:53 - 23:49
    1h 56min JPY 46.030
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:53
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.