Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
02:45 05/22, 2024
  1. 1
    08:24 - 16:55
    8h 31min JPY 70.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:56
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    08:56
    08:59
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:10
    09:22
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:26
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayaguchi
    早口
    Ga
    15:15
    15:18
    Hayaguchi Eki-mae
    早口駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:12
    Oishiwatari
    大石渡
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:55
  2. 2
    07:22 - 16:55
    9h 33min JPY 26.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    14:00
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:06
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayaguchi
    早口
    Ga
    14:23
    14:26
    Hayaguchi Eki-mae
    早口駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:12
    Oishiwatari
    大石渡
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:55
  3. 3
    06:40 - 16:55
    10h 15min JPY 26.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:51
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayaguchi
    早口
    Ga
    14:23
    14:26
    Hayaguchi Eki-mae
    早口駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:12
    Oishiwatari
    大石渡
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:55
  4. 4
    02:45 - 11:52
    9h 7min JPY 341.200
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    02:45
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.