Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
12:37 05/01, 2024
  1. 1
    13:21 - 18:16
    4h 55min JPY 18.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    16:47
    16:53
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    18:12
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:16
  2. 2
    14:10 - 18:31
    4h 21min JPY 19.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    16:56
    17:02
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:31
  3. 3
    14:10 - 18:51
    4h 41min JPY 19.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:30
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    18:30
    18:35
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:42
    18:47
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:51
  4. 4
    12:47 - 21:02
    8h 15min JPY 6.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:36
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    15:03
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:41
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:18
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    18:18
    18:25
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    18:50
    20:41
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    20:41
    21:02
  5. 5
    12:37 - 17:01
    4h 24min JPY 153.100
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    12:37
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.