Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
21:28 04/30, 2024
  1. 1
    22:04 - 08:38
    10h 34min JPY 20.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:23
    22:29
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:30
    05:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:05
    05:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    08:04
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:25
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    08:25
    08:38
  2. 2
    23:27 - 09:07
    9h 40min JPY 16.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:27
    23:30
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:30
    06:24
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:16
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    08:16
    08:19
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:55
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:07
  3. 3
    23:25 - 09:12
    9h 47min JPY 11.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:25
    23:30
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:30
    06:03
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:03
    06:14
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:29
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    08:33
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:59
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    08:59
    09:12
  4. 4
    23:26 - 09:15
    9h 49min JPY 11.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:30
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:16
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:59
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    08:59
    09:02
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:12
    Honcho-minami (Ibaraki)
    本町南(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
  5. 5
    21:28 - 03:21
    5h 53min JPY 220.200
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    21:28
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.