Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
07:24 04/28, 2024
  1. 1
    07:34 - 12:31
    4h 57min JPY 15.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:12
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:33
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:33
    11:36
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:55
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:08
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    12:08
    12:31
  2. 2
    07:34 - 12:31
    4h 57min JPY 14.640 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:41
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:16
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:34
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:12
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:33
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:33
    11:36
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:55
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:08
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    12:08
    12:31
  3. 3
    07:34 - 12:47
    5h 13min JPY 14.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:12
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:33
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:33
    12:16
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:24
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    12:24
    12:47
  4. 4
    07:43 - 13:43
    6h 0min JPY 12.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:25
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:59
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:20
    Ome
    青梅
    Ga
    12:20
    12:23
    Ōme Sta.
    青梅駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:26
    12:57
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:04
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    13:20
    13:43
  5. 5
    07:24 - 12:48
    5h 24min JPY 148.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    07:24
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.