Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
01:45 04/28, 2024
  1. 1
    06:37 - 15:05
    8h 28min JPY 36.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:58
    10:06
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:45
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:53
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:33
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:58
    Ichibataguchi
    一畑口
    Ga
    13:58
    15:05
  2. 2
    06:21 - 16:05
    9h 44min JPY 19.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    14:18
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    14:18
    14:24
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:33
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:58
    Ichibataguchi
    一畑口
    Ga
    14:58
    16:05
  3. 3
    06:37 - 16:19
    9h 42min JPY 22.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:48
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:48
    13:52
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    14:33
    Matsueshinjikonsen Sta.
    松江しんじ湖温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:38
    Matsueshinjikonsen
    松江しんじ湖温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:12
    Ichibataguchi
    一畑口
    Ga
    15:12
    16:19
  4. 4
    06:37 - 17:19
    10h 42min JPY 16.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:03
    10:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    14:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:09
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    15:09
    15:13
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:18
    15:33
    Matsueshinjikonsen Sta.
    松江しんじ湖温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:38
    Matsueshinjikonsen
    松江しんじ湖温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:12
    Ichibataguchi
    一畑口
    Ga
    16:12
    17:19
  5. 5
    01:45 - 09:32
    7h 47min JPY 334.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    01:45
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.