Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
04:33 05/01, 2024
  1. 1
    06:21 - 12:02
    5h 41min JPY 11.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:44
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    10:29
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:33
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    11:33
    11:36
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:00
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:02
  2. 2
    06:21 - 12:03
    5h 42min JPY 11.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:44
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    10:29
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:33
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    11:33
    11:36
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:02
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  3. 3
    06:21 - 13:16
    6h 55min JPY 9.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:44
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:16
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:01
    Yoka
    八鹿
    Ga
    12:01
    12:04
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:15
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:16
  4. 4
    05:31 - 14:27
    8h 56min JPY 14.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:38
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    13:38
    13:41
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:25
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:27
  5. 5
    04:33 - 09:17
    4h 44min JPY 190.200
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    04:33
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.