Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
09:17 05/17, 2024
  1. 1
    09:26 - 13:20
    3h 54min JPY 16.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:13
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    13:13
    13:15
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:20
  2. 2
    10:24 - 14:34
    4h 10min JPY 16.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    12:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:21
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    14:21
    14:25
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:34
  3. 3
    09:40 - 14:34
    4h 54min JPY 19.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:51
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:21
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    14:21
    14:23
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:34
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:34
  4. 4
    09:40 - 14:34
    4h 54min JPY 19.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:51
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:21
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    14:21
    14:25
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:34
  5. 5
    09:17 - 14:58
    5h 41min JPY 144.500
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    09:17
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.