Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
00:00 04/29, 2024
  1. 1
    00:15 - 09:39
    9h 24min JPY 14.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:20
    06:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    09:14
    Jogasakikaigan
    城ヶ崎海岸
    Ga
    09:14
    09:39
  2. 2
    00:07 - 10:11
    10h 4min JPY 11.520 IC JPY 11.522 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:07
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    07:58
    Kamonomiya
    鴨宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:59
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    09:47
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    09:47
    09:50
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Ike Iriguchi (Shizuoka)
    池入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:11
  3. 3
    00:15 - 10:31
    10h 16min JPY 13.710 IC JPY 13.716 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:20
    07:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    10:01
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    10:01
    10:04
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:11
    Renchakujiguchi
    蓮着寺口
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:31
  4. 4
    07:22 - 11:54
    4h 32min JPY 17.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:29
    Jogasakikaigan
    城ヶ崎海岸
    Ga
    11:29
    11:54
  5. 5
    00:00 - 06:16
    6h 16min JPY 206.400
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    00:00
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.