Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
21:52 04/28, 2024
  1. 1
    22:09 - 07:15
    9h 6min JPY 12.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:52
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    22:52
    22:55
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:18
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:37
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    07:03
    Okaba
    岡場
    Ga
    07:03
    07:15
  2. 2
    22:55 - 07:46
    8h 51min JPY 9.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    05:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:19
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:53
    07:00
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:13
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    07:34
    Okaba
    岡場
    Ga
    07:34
    07:46
  3. 3
    22:55 - 08:03
    9h 8min JPY 9.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    05:19
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:19
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:31
    Tsukamoto
    塚本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    07:20
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:51
    Okaba
    岡場
    Ga
    07:51
    08:03
  4. 4
    00:06 - 08:19
    8h 13min JPY 14.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:44
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    08:07
    Okaba
    岡場
    Ga
    08:07
    08:19
  5. 5
    21:52 - 02:23
    4h 31min JPY 166.000
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    21:52
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.