Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
20:30 04/30, 2024
  1. 1
    21:23 - 07:06
    9h 43min JPY 24.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:46
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    05:46
    07:06
  2. 2
    20:33 - 07:45
    11h 12min JPY 10.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    00:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:54
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    North Exit
    06:54
    06:57
    Shinjohara Sta. North Exit
    新所原駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:38
    Onyado Shirasuka
    おんやど白須賀
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:45
  3. 3
    20:33 - 07:45
    11h 12min JPY 14.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    00:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:12
    00:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:35
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    04:35
    04:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:23
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    North Exit
    06:23
    06:26
    Shinjohara Sta. North Exit
    新所原駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:38
    Onyado Shirasuka
    おんやど白須賀
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:45
  4. 4
    00:06 - 08:39
    8h 33min JPY 7.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    06:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:19
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    07:19
    08:39
  5. 5
    20:30 - 01:01
    4h 31min JPY 153.100
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    20:30
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.