Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
08:17 04/28, 2024
  1. 1
    08:40 - 15:17
    6h 37min JPY 18.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    13:36
    13:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    14:20
    14:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:57
    14:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:10
    Yahatabashi-mae
    八幡橋前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:17
  2. 2
    08:40 - 15:17
    6h 37min JPY 18.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    13:36
    13:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    14:20
    14:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:57
    14:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:10
    Yahatabashi-mae
    八幡橋前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:17
  3. 3
    08:24 - 15:17
    6h 53min JPY 18.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    13:36
    13:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    14:20
    14:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:57
    14:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:10
    Yahatabashi-mae
    八幡橋前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:17
  4. 4
    08:24 - 16:12
    7h 48min JPY 16.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    12:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:36
    14:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    15:10
    15:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    15:47
    15:49
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:05
    Yahatabashi-mae
    八幡橋前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:12
  5. 5
    08:17 - 15:43
    7h 26min JPY 237.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    08:17
    15:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.