Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
08:50 05/18, 2024
  1. 1
    09:39 - 14:45
    5h 6min JPY 13.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:44
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    13:44
    13:48
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:00
    14:42
    Hatai
    畑井
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:45
  2. 2
    09:26 - 14:45
    5h 19min JPY 13.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    13:41
    13:45
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:00
    14:42
    Hatai
    畑井
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:45
  3. 3
    09:39 - 15:55
    6h 16min JPY 12.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    14:46
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    14:46
    14:50
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:10
    15:52
    Hatai
    畑井
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:55
  4. 4
    11:15 - 17:14
    5h 59min JPY 9.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:15
    11:20
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    14:55
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:05
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:19
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    16:19
    16:23
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:30
    17:11
    Hatai
    畑井
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:14
  5. 5
    08:50 - 13:23
    4h 33min JPY 161.100
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    08:50
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.