Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
07:41 05/03, 2024
  1. 1
    08:40 - 13:35
    4h 55min JPY 13.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:53
    12:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:21
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:21
    13:35
  2. 2
    08:40 - 13:41
    5h 1min JPY 11.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:35
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    12:35
    12:37
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:39
    Imai (Gojo)
    今井(五條市)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:41
  3. 3
    08:24 - 13:41
    5h 17min JPY 11.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:35
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    12:35
    12:37
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:39
    Imai (Gojo)
    今井(五條市)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:41
  4. 4
    09:26 - 13:59
    4h 33min JPY 11.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:29
    Fukugami
    福神
    Ga
    13:29
    13:32
    Fukugami Sta. (Gojo Community Bus)
    福神駅〔五條市コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:57
    Imai (Gojo)
    今井(五條市)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    13:59
  5. 5
    07:41 - 12:48
    5h 7min JPY 183.400
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    07:41
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.