Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
01:31 05/02, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:03
    5h 41min JPY 50.280 IC JPY 50.279 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    12:03
  2. 2
    06:21 - 13:01
    6h 40min JPY 14.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    09:33
    09:41
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5・6番のりば
    10:00
    12:21
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:25
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:01
  3. 3
    06:21 - 13:01
    6h 40min JPY 12.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    10:36
    10:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:40
    12:11
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:15
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:01
  4. 4
    05:31 - 14:00
    8h 29min JPY 13.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Takefu
    武生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:55
    12:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    13:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:39
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:00
  5. 5
    01:31 - 07:36
    6h 5min JPY 263.900
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    01:31
    07:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.