Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
00:37 05/01, 2024
  1. 1
    06:21 - 13:37
    7h 16min JPY 20.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:33
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    12:25
    12:27
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    12:42
    Shinmaemachi
    新前町
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:37
  2. 2
    07:37 - 14:30
    6h 53min JPY 21.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    13:24
    13:26
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:10
    14:30
    Arai Kawa (Yamaguchi)
    洗川(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  3. 3
    06:37 - 14:30
    7h 53min JPY 21.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    12:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    13:25
    13:27
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:10
    14:30
    Arai Kawa (Yamaguchi)
    洗川(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  4. 4
    06:21 - 14:30
    8h 9min JPY 18.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    12:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    13:25
    13:27
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:10
    14:30
    Arai Kawa (Yamaguchi)
    洗川(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  5. 5
    00:37 - 09:50
    9h 13min JPY 416.500
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    00:37
    09:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.