Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
15:13 05/05, 2024
  1. 1
    15:40 - 08:31
    16h 51min JPY 18.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:49
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    16:49
    16:53
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    19:30
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    23:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:14
    23:17
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:31
  2. 2
    15:40 - 08:31
    16h 51min JPY 18.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    23:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:14
    23:17
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:31
  3. 3
    15:40 - 08:31
    16h 51min JPY 17.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:57
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    23:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:14
    23:17
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:31
  4. 4
    15:40 - 08:31
    16h 51min JPY 17.210 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:43
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:29
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:56
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:24
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:44
    Shingu
    新宮
    Ga
    05:44
    05:47
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:31
  5. 5
    15:13 - 21:33
    6h 20min JPY 212.800
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    15:13
    21:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.