Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
23:54 05/01, 2024
  1. 1
    00:06 - 10:41
    10h 35min JPY 22.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:57
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:06
    10:32
    Tokiwa Koen Iriguchi
    ときわ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:41
  2. 2
    00:06 - 10:45
    10h 39min JPY 22.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:57
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:06
    10:32
    Tokiwa Koen Iriguchi
    ときわ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
    Tokiwa Koen Iriguchi
    ときわ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
    Tokiwa Koen
    ときわ公園
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:45
  3. 3
    00:06 - 11:12
    11h 6min JPY 21.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:56
    Tokiwa(Yamaguchi)
    常盤(山口県)
    Ga
    10:56
    11:12
  4. 4
    00:06 - 12:00
    11h 54min JPY 45.360 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:21
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:16
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:43
    Kusae
    草江
    Ga
    11:43
    11:46
    Kusae Eki-mae
    草江駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:56
    Tokiwa Koen
    ときわ公園
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:00
  5. 5
    23:54 - 09:30
    9h 36min JPY 432.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    23:54
    09:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.