Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
19:26 04/27, 2024
  1. 1
    20:33 - 08:40
    12h 7min JPY 13.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:15
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:57
    Asso
    朝来
    Ga
    07:57
    08:40
  2. 2
    20:33 - 08:47
    12h 14min JPY 13.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:15
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    07:51
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    08:13
    Toge (Kamitondacho)
    峠(上富田町)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:47
  3. 3
    20:25 - 08:47
    12h 22min JPY 13.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:53
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:15
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    07:51
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    08:13
    Toge (Kamitondacho)
    峠(上富田町)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:47
  4. 4
    19:39 - 08:47
    13h 8min JPY 15.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:58
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    07:51
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    08:13
    Toge (Kamitondacho)
    峠(上富田町)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:47
  5. 5
    19:26 - 01:30
    6h 4min JPY 226.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    19:26
    01:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.