Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
15:00 04/28, 2024
  1. 1
    15:23 - 21:19
    5h 56min JPY 53.320 IC JPY 53.319 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:28
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:06
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:06
    21:19
  2. 2
    15:23 - 21:23
    6h 0min JPY 53.420 IC JPY 53.419 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:28
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:01
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:07
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:19
    Kochijo-mae
    高知城前
    Ga
    21:19
    21:23
  3. 3
    15:40 - 23:08
    7h 28min JPY 20.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    18:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:47
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Iriake
    入明
    Ga
    22:54
    23:08
  4. 4
    15:40 - 23:08
    7h 28min JPY 20.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:47
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Iriake
    入明
    Ga
    22:54
    23:08
  5. 5
    15:00 - 22:58
    7h 58min JPY 295.100
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    15:00
    22:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.