Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
02:45 04/28, 2024
  1. 1
    06:21 - 13:54
    7h 33min JPY 20.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    10:40
    13:13
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:15
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:54
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:54
  2. 2
    06:21 - 13:54
    7h 33min JPY 20.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    10:40
    13:13
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:15
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:54
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:54
  3. 3
    09:39 - 15:30
    5h 51min JPY 35.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:32
    12:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:30
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:30
  4. 4
    10:26 - 16:34
    6h 8min JPY 76.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:30
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    10:30
    10:54
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:56
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:45
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:47
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:34
    Racecourse (Kochi)
    競馬場(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:34
  5. 5
    02:45 - 10:50
    8h 5min JPY 358.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    02:45
    10:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.