Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
09:31 05/01, 2024
  1. 1
    09:39 - 17:17
    7h 38min JPY 46.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:32
    12:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:25
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:04
    Ninomachi [Hitoyoshi]
    二日町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:17
  2. 2
    10:47 - 17:52
    7h 5min JPY 57.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:07
    11:13
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:36
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    16:36
    16:40
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:26
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:52
  3. 3
    09:42 - 18:04
    8h 22min JPY 55.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    10:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    10:43
    10:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:36
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    16:36
    16:40
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:26
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:29
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Nakaaoicho
    中青井町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:04
  4. 4
    09:39 - 18:04
    8h 25min JPY 27.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:36
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    16:36
    16:40
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:26
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:29
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Nakaaoicho
    中青井町
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:04
  5. 5
    09:31 - 22:23
    12h 52min JPY 496.800
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    09:31
    22:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.