Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
17:45 04/27, 2024
  1. 1
    20:33 - 11:23
    14h 50min JPY 67.360 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:00
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:42
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  2. 2
    18:33 - 11:23
    16h 50min JPY 67.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    21:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  3. 3
    18:07 - 11:23
    17h 16min JPY 64.780 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    19:06
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    20:44
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:50
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    00:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:12
    00:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  4. 4
    00:15 - 13:48
    13h 33min JPY 51.620 IC JPY 51.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:20
    06:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:45
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:46
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  5. 5
    17:45 - 16:48
    47h 3min JPY 932.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    17:45
    16:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.