Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
00:14 04/28, 2024
  1. 1
    04:20 - 11:08
    6h 48min JPY 57.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:08
  2. 2
    06:44 - 11:44
    5h 0min JPY 40.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:54
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    South Exit
    06:54
    06:59
    Kakegawa Sta.
    掛川駅〔南口前〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:40
    Fujisan Shizuoka Airport (Shuttle Taxi)
    富士山静岡空港〔シャトルタクシー〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:40
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:41
    11:44
  3. 3
    06:23 - 11:44
    5h 21min JPY 38.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    07:03
    07:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:28
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:40
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:41
    11:44
  4. 4
    00:18 - 11:44
    11h 26min JPY 51.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:18
    00:25
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:09
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:41
    11:44
  5. 5
    00:14 - 20:10
    19h 56min JPY 508.240
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    00:14
    20:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.