Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
10:31 04/28, 2024
  1. 1
    10:55 - 15:36
    4h 41min JPY 37.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:31
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    11:31
    11:33
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:50
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:28
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    North Exit
    15:28
    15:36
  2. 2
    10:50 - 15:36
    4h 46min JPY 36.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:31
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    11:31
    11:33
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:50
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:28
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    North Exit
    15:28
    15:36
  3. 3
    10:50 - 15:44
    4h 54min JPY 36.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:31
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    11:31
    11:33
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:50
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:36
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    North Exit
    15:36
    15:44
  4. 4
    10:46 - 16:36
    5h 50min JPY 45.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:18
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:28
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    North Exit
    16:28
    16:36
  5. 5
    10:31 - 06:22
    19h 51min JPY 446.320
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    10:31
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.