Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
11:55 04/28, 2024
  1. 1
    12:17 - 18:18
    6h 1min JPY 36.170 IC JPY 36.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:33
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:21
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    17:21
    17:24
    Noboribetsu Ekimae
    登別駅前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:08
    Noboribetsu Onsen
    登別温泉
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:18
  2. 2
    12:09 - 18:18
    6h 9min JPY 55.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:50
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    12:50
    12:52
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:15
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:11
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:58
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    16:58
    17:01
    Noboribetsu Ekimae
    登別駅前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:08
    Noboribetsu Onsen
    登別温泉
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:18
  3. 3
    12:09 - 18:18
    6h 9min JPY 55.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:50
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    12:50
    12:52
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:15
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:11
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:58
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    16:58
    17:06
    Noboribetsu (Bus)
    登別(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:08
    Noboribetsu Onsen
    登別温泉
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:18
  4. 4
    13:31 - 21:03
    7h 32min JPY 55.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:57
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:59
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    19:59
    20:02
    Noboribetsu Ekimae
    登別駅前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:53
    Noboribetsu Onsen
    登別温泉
    Trạm Xe buýt
    20:53
    21:03
  5. 5
    11:55 - 06:32
    18h 37min JPY 412.030
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    11:55
    06:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.