Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
23:19 05/04, 2024
  1. 1
    01:08 - 11:34
    10h 26min JPY 26.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    09:21
    09:24
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:08
    Komagatake Tozanguchi(Akita)
    駒ヶ岳登山口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:34
  2. 2
    01:08 - 11:34
    10h 26min JPY 26.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:21
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    09:21
    09:24
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:08
    Komagatake Tozanguchi(Akita)
    駒ヶ岳登山口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:34
  3. 3
    23:34 - 11:34
    12h 0min JPY 28.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:08
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:14
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    00:35
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    09:21
    09:24
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:08
    Komagatake Tozanguchi(Akita)
    駒ヶ岳登山口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:34
  4. 4
    23:34 - 11:34
    12h 0min JPY 28.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:08
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:14
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    00:35
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    09:21
    09:24
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:41
    Tazawa Kohan
    田沢湖畔
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:08
    Komagatake Tozanguchi(Akita)
    駒ヶ岳登山口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:34
  5. 5
    23:19 - 09:45
    10h 26min JPY 326.440
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    23:19
    09:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.