Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
19:15 04/30, 2024
  1. 1
    19:25 - 08:06
    12h 41min JPY 20.890 IC JPY 20.881 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:19
    22:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:50
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:32
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:58
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    07:58
    08:06
  2. 2
    19:25 - 08:50
    13h 25min JPY 19.040 IC JPY 19.031 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:19
    22:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    07:40
    Omagari Sta. East Exit
    大曲駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:46
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:50
    Tamachikamicho
    田町上丁
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:50
  3. 3
    21:04 - 08:53
    11h 49min JPY 24.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:18
    22:33
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:18
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:45
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    08:45
    08:53
  4. 4
    01:08 - 09:43
    8h 35min JPY 26.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:35
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    09:35
    09:43
  5. 5
    19:15 - 05:17
    10h 2min JPY 268.390
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    19:15
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.