Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
07:33 05/01, 2024
  1. 1
    07:50 - 11:38
    3h 48min JPY 17.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    11:10
    11:20
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:29
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    11:29
    11:38
  2. 2
    07:50 - 11:47
    3h 57min JPY 17.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:10
    11:17
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    15-1番のりば
    11:26
    11:42
    Shokei Gakuin Chugaku Koko Mae
    尚絅学院中学高校前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:47
  3. 3
    07:50 - 11:53
    4h 3min JPY 19.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:13
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:37
    11:49
    Futa Taka‧Miyagi Bijutsukan Mae
    二高・宮城県美術館前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
  4. 4
    07:55 - 13:18
    5h 23min JPY 36.090 IC JPY 36.091 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:32
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    12:53
    13:01
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:09
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    13:09
    13:18
  5. 5
    07:33 - 14:57
    7h 24min JPY 198.010
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    07:33
    14:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.