Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
13:54 04/28, 2024
  1. 1
    14:31 - 18:16
    3h 45min JPY 13.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:02
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    18:02
    18:10
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    18:10
    18:14
    Joshi-koen Mae
    城址公園前
    Trạm Xe buýt
    7のりば
    18:14
    18:16
  2. 2
    14:06 - 19:20
    5h 14min JPY 11.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    19:00
    19:08
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    19:15
    19:18
    Joshi-koen Mae
    城址公園前
    Trạm Xe buýt
    7のりば
    19:18
    19:20
  3. 3
    14:31 - 19:45
    5h 14min JPY 10.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:01
    15:11
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    19:05
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:14
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:27
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    19:27
    19:35
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6(石金経由は8)のりば
    19:40
    19:41
    Toyama Shiyakusho Mae
    富山市役所前
    Trạm Xe buýt
    2(石金経由は1)のりば
    19:41
    19:45
  4. 4
    14:06 - 19:49
    5h 43min JPY 7.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    15:56
    16:02
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:10
    19:45
    Toyama Shiyakusho Mae
    富山市役所前
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:49
  5. 5
    13:54 - 18:28
    4h 34min JPY 112.780
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    13:54
    18:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.