Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → พิพิธภัณฑ์ปลาน้ำจืดยามางาตะ

Xuất phát lúc
01:05 05/02, 2024
  1. 1
    01:08 - 10:14
    9h 6min JPY 11.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    06:36
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:42
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    09:03
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:12
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:10
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    10:10
    10:14
  2. 2
    01:08 - 10:14
    9h 6min JPY 11.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    06:36
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:42
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:00
    08:53
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:53
    09:04
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:10
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    10:10
    10:14
  3. 3
    01:08 - 10:14
    9h 6min JPY 12.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:45
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:10
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    10:10
    10:14
  4. 4
    08:17 - 12:10
    3h 53min JPY 11.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:06
    Yamagatajuku
    山方宿
    Ga
    12:06
    12:10
  5. 5
    01:05 - 06:15
    5h 10min JPY 152.560
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    01:05
    06:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.