Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
15:05 05/01, 2024
  1. 1
    15:17 - 18:30
    3h 13min JPY 12.660 IC JPY 12.658 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    17:48
    17:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[または7番のりば]
    17:53
    17:58
    Tobu Eki-mae
    東武駅前
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:05
    Tobu-Utsunomiya
    東武宇都宮
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:19
    Nishikawada
    西川田
    Ga
    East Exit
    18:19
    18:30
  2. 2
    15:17 - 18:41
    3h 24min JPY 12.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    17:48
    17:52
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:56
    18:35
    Nishikawada Higashi (Esojima)
    西川田東〔江曽島〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:41
  3. 3
    15:17 - 19:30
    4h 13min JPY 9.650 IC JPY 9.643 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:15
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    17:58
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:10
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    19:19
    Nishikawada
    西川田
    Ga
    East Exit
    19:19
    19:30
  4. 4
    15:25 - 20:02
    4h 37min JPY 10.390 IC JPY 10.385 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:49
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:12
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:51
    Nishikawada
    西川田
    Ga
    East Exit
    19:51
    20:02
  5. 5
    15:05 - 19:51
    4h 46min JPY 119.350
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    15:05
    19:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.