Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
03:42 04/29, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:02
    3h 42min JPY 9.800 IC JPY 9.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:18
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:59
    Daiho
    大宝
    Ga
    09:59
    10:02
  2. 2
    06:20 - 10:02
    3h 42min JPY 9.800 IC JPY 9.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:19
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:18
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:59
    Daiho
    大宝
    Ga
    09:59
    10:02
  3. 3
    06:20 - 10:02
    3h 42min JPY 9.700 IC JPY 9.692 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:21
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:35
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:18
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:59
    Daiho
    大宝
    Ga
    09:59
    10:02
  4. 4
    06:58 - 10:54
    3h 56min JPY 10.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:02
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:30
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:51
    Daiho
    大宝
    Ga
    10:51
    10:54
  5. 5
    03:42 - 08:08
    4h 26min JPY 125.470
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    03:42
    08:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.