Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
22:27 05/01, 2024
  1. 1
    22:33 - 07:50
    9h 17min JPY 7.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    07:29
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:50
  2. 2
    22:33 - 07:51
    9h 18min JPY 7.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    07:29
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:32
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:41
    07:43
    Soja (Gifu)
    総社(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:51
  3. 3
    22:33 - 08:15
    9h 42min JPY 7.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    07:29
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:35
    Rokenhanasato-mae
    老健はなさと前
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:11
    Kusakabe Folk Art Exit
    日下部民芸館口
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:15
  4. 4
    22:33 - 09:06
    10h 33min JPY 7.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:04
    23:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:31
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    00:31
    00:37
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    08:44
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:47
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:51
    09:02
    Kusakabe Folk Art Exit
    日下部民芸館口
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
  5. 5
    22:27 - 01:59
    3h 32min JPY 103.600
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    22:27
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.