Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
14:01 05/01, 2024
  1. 1
    15:17 - 19:19
    4h 2min JPY 12.260 IC JPY 12.251 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:53
    Minano
    皆野
    Ga
    18:53
    18:56
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:18
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:19
  2. 2
    14:25 - 19:19
    4h 54min JPY 10.180 IC JPY 10.171 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:53
    Minano
    皆野
    Ga
    18:53
    18:56
    Minano Sta.
    皆野駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:18
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:19
  3. 3
    14:17 - 19:19
    5h 2min JPY 9.240 IC JPY 9.231 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:14
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:13
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:05
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    18:05
    18:08
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:30
    19:18
    Ryusei Hall
    龍勢会館
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:19
  4. 4
    14:09 - 22:13
    8h 4min JPY 6.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    16:41
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:15
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:39
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:55
    Minano
    皆野
    Ga
    20:55
    22:13
  5. 5
    14:01 - 18:25
    4h 24min JPY 86.590
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    14:01
    18:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.