Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
13:32 04/28, 2024
  1. 1
    14:17 - 18:02
    3h 45min JPY 9.280 IC JPY 9.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:12
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:08
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:12
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:15
    17:54
    Kawamata Naguriko Iriguchi
    河又名栗湖入口
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:02
  2. 2
    14:25 - 18:39
    4h 14min JPY 9.880 IC JPY 9.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:45
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:39
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    17:39
    17:43
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:51
    18:31
    Kawamata Naguriko Iriguchi
    河又名栗湖入口
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:39
  3. 3
    13:58 - 18:39
    4h 41min JPY 9.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:42
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:20
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    17:20
    17:23
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:31
    Kawamata Naguriko Iriguchi
    河又名栗湖入口
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:39
  4. 4
    14:09 - 20:35
    6h 26min JPY 5.220 IC JPY 5.215 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    16:41
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:08
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    18:09
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:49
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:43
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    19:43
    19:46
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:27
    Kawamata Naguriko Iriguchi
    河又名栗湖入口
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:35
  5. 5
    13:32 - 17:18
    3h 46min JPY 87.940
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    13:32
    17:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.