Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
13:54 05/01, 2024
  1. 1
    14:17 - 17:39
    3h 22min JPY 8.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:53
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:06
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    17:06
    17:11
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:39
    Minakuchi [Tokyo]
    水口[東京都]
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  2. 2
    14:17 - 17:39
    3h 22min JPY 8.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:53
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:06
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    17:06
    17:11
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:39
    Minakuchi [Tokyo]
    水口[東京都]
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  3. 3
    14:17 - 17:39
    3h 22min JPY 9.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:33
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:48
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:06
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    17:06
    17:11
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:39
    Minakuchi [Tokyo]
    水口[東京都]
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  4. 4
    13:58 - 17:39
    3h 41min JPY 8.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:53
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:06
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    17:06
    17:11
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:39
    Minakuchi [Tokyo]
    水口[東京都]
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  5. 5
    13:54 - 17:15
    3h 21min JPY 80.740
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    13:54
    17:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.