Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
22:35 05/29, 2024
  1. 1
    23:18 - 09:02
    9h 44min JPY 11.610 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:49
    23:59
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:02
  2. 2
    01:08 - 10:07
    8h 59min JPY 13.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    06:36
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:08
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:08
    09:13
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  3. 3
    22:55 - 10:07
    11h 12min JPY 5.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:17
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    08:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    08:07
    08:12
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:03
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
  4. 4
    22:58 - 10:37
    11h 39min JPY 4.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:43
    Shimada
    島田(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:54
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:28
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    09:22
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:27
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:33
    Shosenkyo Takiue
    昇仙峡滝上
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
  5. 5
    22:35 - 01:26
    2h 51min JPY 75.520
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    22:35
    01:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.