Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
00:24 05/01, 2024
  1. 1
    01:08 - 08:06
    6h 58min JPY 9.650 IC JPY 9.645 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:01
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:04
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    07:47
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    07:47
    08:06
  2. 2
    01:08 - 08:06
    6h 58min JPY 9.690 IC JPY 9.686 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:18
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:10
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    07:47
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    07:47
    08:06
  3. 3
    01:08 - 08:15
    7h 7min JPY 9.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:01
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:04
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    07:53
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    07:53
    07:56
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:12
    Yokosawa (Tokyo)
    横沢(東京都)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:15
  4. 4
    01:08 - 08:15
    7h 7min JPY 9.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:08
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    07:53
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    07:53
    07:56
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:12
    Yokosawa (Tokyo)
    横沢(東京都)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:15
  5. 5
    00:24 - 03:36
    3h 12min JPY 95.140
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    00:24
    03:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.