Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
21:38 04/30, 2024
  1. 1
    22:07 - 07:37
    9h 30min JPY 10.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    07:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:36
    Inubo
    犬吠
    Ga
    07:36
    07:37
  2. 2
    22:07 - 07:37
    9h 30min JPY 10.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    06:44
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:36
    Inubo
    犬吠
    Ga
    07:36
    07:37
  3. 3
    01:08 - 09:33
    8h 25min JPY 13.100 IC JPY 13.052 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:25
    06:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:23
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:23
    07:29
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    07:35
    08:11
    Yokoshiba Sta.
    横芝駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:16
    Yokoshiba
    横芝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:10
    Choshi
    銚子
    Ga
    09:10
    09:14
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:15
    09:29
    Inubo (Chiba)
    犬吠(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:33
  4. 4
    01:08 - 09:34
    8h 26min JPY 11.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    06:36
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:36
    06:44
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    06:55
    09:28
    Inubozaki
    犬吠埼
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:34
  5. 5
    21:38 - 02:50
    5h 12min JPY 120.250
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    21:38
    02:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.