Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
19:09 04/27, 2024
  1. 1
    19:17 - 21:32
    2h 15min JPY 8.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:21
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    Park Exit
    21:21
    21:27
    Kichijoji Sta. (South Exit)
    吉祥寺駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:28
    21:31
    Myojo Gakuen Iriguchi
    明星学園入口
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:32
  2. 2
    19:17 - 21:32
    2h 15min JPY 8.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:21
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    Park Exit
    21:21
    21:27
    Kichijoji Sta. (South Exit)
    吉祥寺駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:28
    21:31
    Myojo Gakuen Iriguchi
    明星学園入口
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:32
  3. 3
    19:17 - 21:39
    2h 22min JPY 8.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:21
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    Park Exit
    21:21
    21:27
    Kichijoji Sta. (South Exit)
    吉祥寺駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:35
    21:38
    Myojo Gakuen Iriguchi
    明星学園入口
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:39
  4. 4
    19:25 - 23:58
    4h 33min JPY 5.130 IC JPY 5.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:47
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:19
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:40
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    Park Exit
    23:40
    23:58
  5. 5
    19:09 - 22:35
    3h 26min JPY 80.290
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    19:09
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.