Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
23:17 04/30, 2024
  1. 1
    23:18 - 05:28
    6h 10min JPY 17.010 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:49
    23:54
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:28
  2. 2
    23:18 - 06:00
    6h 42min JPY 11.550 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:29
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:29
    23:35
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    00:35
    05:57
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:00
  3. 3
    23:24 - 06:31
    7h 7min JPY 7.090 IC JPY 7.087 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:24
    23:29
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:29
    05:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    06:26
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E6
    06:26
    06:31
  4. 4
    01:08 - 06:44
    5h 36min JPY 9.280 IC JPY 9.271 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    06:39
    06:44
  5. 5
    23:17 - 02:33
    3h 16min JPY 96.850
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    23:17
    02:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.