Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
19:19 04/30, 2024
  1. 1
    20:17 - 23:37
    3h 20min JPY 9.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:14
    22:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    23:26
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    23:26
    23:37
  2. 2
    19:58 - 23:37
    3h 39min JPY 9.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:14
    22:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    23:26
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    23:26
    23:37
  3. 3
    19:58 - 23:37
    3h 39min JPY 9.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:19
    22:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    23:26
    Chuo Expressway Nodajiri
    中央道野田尻
    Trạm Xe buýt
    23:26
    23:37
  4. 4
    19:25 - 01:44
    6h 19min JPY 5.540 IC JPY 5.535 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:47
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:24
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:04
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    00:39
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    00:39
    01:44
  5. 5
    19:19 - 22:24
    3h 5min JPY 71.650
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    19:19
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.